Có 4 kết quả:

罗纹 luó wén ㄌㄨㄛˊ ㄨㄣˊ羅紋 luó wén ㄌㄨㄛˊ ㄨㄣˊ螺紋 luó wén ㄌㄨㄛˊ ㄨㄣˊ螺纹 luó wén ㄌㄨㄛˊ ㄨㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rib (in fabric)
(2) ribbed pattern

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rib (in fabric)
(2) ribbed pattern

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spiral pattern
(2) whorl of fingerprint
(3) thread of screw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spiral pattern
(2) whorl of fingerprint
(3) thread of screw

Bình luận 0